VIETNAMESE
mùa lễ hội
ENGLISH
festive season
/ˈfɛstɪv ˈsiːzn/
holiday season
Mùa lễ hội là khoảng thời gian trong năm được đánh dấu bởi sự diễn ra của nhiều lễ hội và sự kiện đặc biệt, ở đó người dân thường tham gia vào các hoạt động văn hóa, vui chơi, lễ hội, và các sự kiện truyền thống.
Ví dụ
1.
Mùa lễ hội là thời gian dành cho gia đình và bạn bè.
The festive season is a time for family and friends.
2.
Nhiều người đi nghỉ trong mùa lễ hội.
Many people go on vacation during the festive season.
Ghi chú
Từ festive season là một từ ghép của festive và season. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác đi cùng với season nhé!
Holiday season - Mùa lễ hội
Ví dụ:
The holiday season is a busy time for shopping malls.
(Mùa lễ hội là thời gian bận rộn đối với các trung tâm mua sắm.)
Peak season - Mùa cao điểm
Ví dụ:
Hotels are fully booked during the peak season.
(Các khách sạn đã hết phòng trong mùa cao điểm.)
Off-season - Mùa thấp điểm
Ví dụ:
Traveling during the off-season can save you money.
(Đi du lịch vào mùa thấp điểm có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí.)
Rainy season - Mùa mưa
Ví dụ:
The rainy season in this region lasts from May to October.
(Mùa mưa ở khu vực này kéo dài từ tháng Năm đến tháng Mười.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết