VIETNAMESE

lễ nhậm chức

lễ lên chức, lễ nhậm quyền

word

ENGLISH

inauguration ceremony

  
NOUN

/ɪˌnɔː.ɡjʊˈreɪ.ʃən ˈsɛr.ɪ.mə.ni/

swearing-in event

“Lễ nhậm chức” là buổi lễ chính thức khi một người đảm nhận một vị trí quan trọng hoặc chức vụ mới.

Ví dụ

1.

Lễ nhậm chức đánh dấu sự khởi đầu nhiệm kỳ tổng thống của ông.

The inauguration ceremony marked the beginning of his presidency.

2.

Lễ nhậm chức thường bao gồm các bài phát biểu và tuyên thệ.

Inauguration ceremonies often include speeches and oath-taking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inauguration ceremony nhé! check Swearing-in Ceremony - Lễ tuyên thệ nhậm chức Phân biệt: Swearing-in ceremony tập trung vào nghi thức tuyên thệ của một cá nhân trước khi chính thức đảm nhiệm chức vụ. Ví dụ: The swearing-in ceremony of the new president was broadcasted live. (Lễ tuyên thệ nhậm chức của tổng thống mới được phát sóng trực tiếp.) check Oath-taking Ceremony - Lễ tuyên thệ Phân biệt: Oath-taking ceremony cũng liên quan đến việc tuyên thệ nhưng có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, như quân đội hoặc luật pháp. Ví dụ: The judge’s oath-taking ceremony was held in the Supreme Court. (Lễ tuyên thệ của thẩm phán được tổ chức tại Tòa án Tối cao.) check Official Induction - Lễ tiếp nhận chức vụ chính thức Phân biệt: Official induction thường được dùng để chỉ quá trình giới thiệu và tiếp nhận một người vào vị trí mới trong tổ chức. Ví dụ: The official induction of the new CEO took place this morning. (Lễ tiếp nhận chức vụ chính thức của giám đốc điều hành mới diễn ra sáng nay.) check Installation Ceremony - Lễ nhậm chức chính thức Phân biệt: Installation ceremony thường được sử dụng cho các chức vụ tôn giáo hoặc học thuật, như giám mục hoặc hiệu trưởng. Ví dụ: The bishop’s installation ceremony was attended by religious leaders. (Lễ nhậm chức của giám mục có sự tham dự của các nhà lãnh đạo tôn giáo.)