VIETNAMESE

chạy chương trình

thực hiện, triển khai

word

ENGLISH

run a program

  
VERB

/rʌn ə ˈproʊɡræm/

execute, operate

“Chạy chương trình” là hoạt động thực thi một kế hoạch hoặc chương trình.

Ví dụ

1.

Đội IT đã chạy chương trình thành công.

The IT team ran the program successfully.

2.

Họ đang chạy chương trình để đào tạo nhân viên mới.

They are running a program to train new staff.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ program khi nói hoặc viết nhé! check Install a program – cài đặt chương trình Ví dụ: You need to install the program before using the software. (Bạn cần cài đặt chương trình trước khi sử dụng phần mềm) check Develop a program – phát triển chương trình Ví dụ: The team worked for months to develop the program. (Cả nhóm đã làm việc hàng tháng để phát triển chương trình) check Run smoothly on a program – hoạt động mượt mà trên chương trình Ví dụ: The game runs smoothly on this program without any bugs. (Trò chơi hoạt động mượt mà trên chương trình này mà không gặp lỗi) check Update a program – cập nhật chương trình Ví dụ: Don’t forget to update the program regularly for security. (Đừng quên cập nhật chương trình thường xuyên để đảm bảo bảo mật)