VIETNAMESE

đơn tố cáo

đơn khiếu tố

word

ENGLISH

accusation letter

  
NOUN

/ˌækjʊˈzeɪʃən ˈlɛtər/

legal complaint

Tài liệu chính thức nộp để báo cáo về hành vi vi phạm pháp luật.

Ví dụ

1.

Đơn tố cáo mô tả chi tiết các hành vi gian lận.

The accusation letter detailed the fraudulent activities.

2.

Nộp đơn tố cáo lên cơ quan chức năng để điều tra.

Submit the letter to the authorities for investigation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ accusation nhé! check Accuse (verb) – Buộc tội Ví dụ: She accused him of stealing her wallet. (Cô ấy buộc tội anh ấy ăn cắp ví của cô ấy.) check Accuser (noun) – Người buộc tội Ví dụ: The accuser presented evidence to support their claim. (Người buộc tội đã trình bày bằng chứng để hỗ trợ cáo buộc của họ.) check Accusatory (adjective) – Có tính chất buộc tội Ví dụ: His accusatory tone made everyone uncomfortable. (Giọng điệu buộc tội của anh ấy khiến mọi người không thoải mái.)