VIETNAMESE
tổ 2
nhóm hai
ENGLISH
group 2
/ɡruːp tuː/
group two
Tổ 2 là nhóm số 2 trong một tập hợp hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Tổ 2 đã tham gia thảo luận.
Group 2 participated in the discussion.
2.
Tổ 2 đề xuất các ý tưởng sáng tạo.
Group 2 suggested innovative ideas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của group 2 nhé!
Team two - Đội hai
Phân biệt:
Team two thường ám chỉ các nhóm nhỏ tham gia vào công việc cụ thể.
Ví dụ:
Team two completed their task early.
(Đội hai đã hoàn thành nhiệm vụ sớm.)
Class two - Lớp hai
Phân biệt:
Class two thường dùng trong môi trường giáo dục hoặc phân loại.
Ví dụ:
Class two is currently in the lab.
(Lớp hai hiện đang ở phòng thí nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết