VIETNAMESE

mũ 2

bình phương

word

ENGLISH

square

  
PHRASE

/skweər/

square

Mũ 2 là lũy thừa hai của một số trong toán học.

Ví dụ

1.

Bình phương của bốn là mười sáu.

The square of four is sixteen.

2.

Căn bậc hai của mười sáu là bốn.

The square root of sixteen is four.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ square nhé! check Square (noun) - Hình vuông, quảng trường Ví dụ: The children played in the town square. (Những đứa trẻ chơi ở quảng trường thị trấn.) check Square (adjective) - Vuông vức Ví dụ: The table has a square shape. (Cái bàn có hình vuông.) check Square (verb) - Căn chỉnh, làm cân đối Ví dụ: He squared the edges of the box. (Anh ấy làm vuông các cạnh của chiếc hộp.)