VIETNAMESE

tăng 2

chơi tiếp, nhậu tiếp

word

ENGLISH

afterparty

  
NOUN

/ˈæftəˌpɑːrti/

post-party, continuation party

Tăng 2 là việc đi chơi hoặc uống tiếp sau một hoạt động trước đó, thường là sau buổi tụ tập.

Ví dụ

1.

Chúng tôi quyết định tăng 2 tại nhà của anh ấy.

We decided to have an afterparty at his place.

2.

Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc sau lễ cưới.

We had a fantastic time at the afterparty after the wedding reception.

Ghi chú

Từ afterparty là một từ ghép của (after - sau, party - bữa tiệc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Aftershock - dư chấn Ví dụ: The town experienced several aftershocks after the earthquake. (Thị trấn phải chịu nhiều dư chấn sau trận động đất.) check Aftertaste - dư vị Ví dụ: The drink had a bitter aftertaste. (Thức uống này có một dư vị đắng.) check Aftermath - hậu quả Ví dụ: The country is still recovering from the aftermath of the war. (Đất nước vẫn đang hồi phục sau hậu quả của cuộc chiến.) check Afterschool - sau giờ học Ví dụ: He attends an afterschool program for math enrichment. (Cậu ấy tham gia một chương trình sau giờ học để nâng cao kỹ năng toán.)