VIETNAMESE
titan đại hình
khổng lồ vượt trội
ENGLISH
Colossal Titan
/kəˈlɒsəl ˈtaɪtən/
enormous giant
Titan đại hình là một dạng khổng lồ đặc biệt trong văn hóa đại chúng, có kích thước vượt trội.
Ví dụ
1.
Titan đại hình vượt qua cả bức tường.
The Colossal Titan towered over the walls.
2.
Titan đại hình khiến tất cả phải sợ hãi.
The Colossal Titan is feared by all.
Ghi chú
Từ Colossal Titan là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải trí và văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong anime “Attack on Titan”. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Titan form – Hình dạng Titan
Ví dụ:
The Colossal Titan is one of the most powerful Titan forms in the series.
(Titan Đại Hình là một trong những hình dạng Titan mạnh nhất trong loạt phim.)
Destructive power – Sức mạnh hủy diệt
Ví dụ:
The Colossal Titan is feared for its destructive power and explosive transformation.
(Titan Đại Hình được khiếp sợ vì sức mạnh hủy diệt và khả năng biến hình bùng nổ.)
Strategic weapon – Vũ khí chiến lược
Ví dụ:
In warfare, the Colossal Titan is used as a strategic weapon to breach walls.
(Trong chiến tranh, Titan Đại Hình được dùng như một vũ khí chiến lược để phá vỡ tường thành.)
Anime antagonist – Nhân vật phản diện trong anime
Ví dụ:
The Colossal Titan first appears as a major anime antagonist in season one.
(Titan Đại Hình lần đầu xuất hiện như một phản diện chính trong phần đầu của anime.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết