VIETNAMESE

titan

người khổng lồ, thần linh

word

ENGLISH

Titan

  
NOUN

/ˈtaɪtən/

giant, colossus

Titan là nhân vật khổng lồ trong thần thoại Hy Lạp, thường biểu tượng cho sức mạnh vượt trội.

Ví dụ

1.

Titan cai trị thế giới cổ đại.

The Titan ruled over the ancient world.

2.

Anh ấy mạnh mẽ như một Titan.

He is as strong as a Titan.

Ghi chú

Từ Titan là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại và khoa học viễn tưởng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Olympian – Thần Olympus Ví dụ: The Olympians defeated the Titans in a legendary battle. (Các thần Olympus đã đánh bại các Titan trong một trận chiến huyền thoại.) check Celestial body – Thiên thể Ví dụ: Saturn’s moon, Titan, is one of the most intriguing celestial bodies in our solar system. (Mặt trăng Titan của sao Thổ là một trong những thiên thể thú vị nhất trong hệ Mặt trời.) check Supergiant – Người khổng lồ siêu nhiên Ví dụ: The movie featured a supergiant who resembled a modern-day Titan. (Bộ phim có một người khổng lồ siêu nhiên trông giống một Titan thời hiện đại.)