VIETNAMESE

đài truyền hình

kênh truyền hình

word

ENGLISH

television station

  
NOUN

/ˈtɛləˌvɪʒən ˈsteɪʃən/

TV channel, broadcaster

“Đài truyền hình” là cơ quan phát sóng các chương trình truyền hình.

Ví dụ

1.

Đài truyền hình phát sóng suốt ngày đêm.

The television station broadcasts 24/7.

2.

Chương trình tin tức được phát sóng hàng ngày bởi đài truyền hình.

News programs are aired daily by the television station.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Television Station nhé! check TV Station – Đài truyền hình Phân biệt: TV Station là thuật ngữ chung để chỉ cơ sở phát sóng chương trình truyền hình, phục vụ nhu cầu giải trí và thông tin của công chúng. Ví dụ: The local TV station broadcasted the evening news live. (Đài truyền hình địa phương đã phát sóng tin tức buổi tối trực tiếp.) check Broadcast Station – Trạm phát sóng Phân biệt: Broadcast Station chỉ cơ sở phát sóng các chương trình truyền hình hoặc phát thanh, thường nhấn mạnh chức năng kỹ thuật của việc truyền tải tín hiệu. Ví dụ: The new broadcast station features state-of-the-art technology for clear signals. (Trạm phát sóng mới sử dụng công nghệ hiện đại để đảm bảo tín hiệu rõ ràng.) check Television Network – Mạng lưới truyền hình Phân biệt: Television Network mô tả tập hợp các đài truyền hình liên kết với nhau, phát sóng cùng một hệ thống chương trình trên quy mô rộng lớn. Ví dụ: The television network covers national news and entertainment across multiple channels. (Mạng lưới truyền hình phát sóng tin tức quốc gia và chương trình giải trí qua nhiều kênh.)