VIETNAMESE

tình yêu ngọt ngào

ENGLISH

sweet love

  
PHRASE

/swit lʌv/

Tình yêu ngọt ngào là mối quan hệ tình cảm có nhiều yếu tố lãng mạn như cử chỉ dịu dàng, quan tâm tới đối phương.

Ví dụ

1.

Tình yêu ngọt ngào của họ thể hiện rõ ràng qua cách họ quan tâm đến nhau.

Their sweet love was evident in the way they cared for each other.

2.

Những cuộc cãi vã nhỏ sẽ chỉ là gia vị cần thiết để tạo nên một tình yêu ngọt ngào.

Small quarrels are just spices necessary to create a sweet love story.

Ghi chú

Cùng học thêm một số cách mô tả về tình yêu đẹp nha! - True love (tình yêu đích thực) Ví dụ: I have found true love with you. (Anh đã tìm thấy tình yêu đích thực cùng với em.) - Passionate love (tình yêu nồng cháy) Ví dụ: Passionate love is like a fire that burns brightly. (Tình yêu nồng cháy giống như ngọn lửa cháy sáng rực rỡ.) - Romantic love (tình yêu lãng mạn) Ví dụ: They had a romantic love that was the stuff of dreams. (Họ có một tình yêu lãng mạn đẹp như mơ.) - Eternal love (tình yêu vĩnh cửu) Ví dụ: Eternal love is a myth, but it's a beautiful one. (Tình yêu vĩnh cửu là một huyền thoại, nhưng nó là một huyền thoại đẹp đẽ.) - Unconditional love (tình yêu vô điều kiện) Ví dụ: Unconditional love is the most precious gift of all. (Tình yêu vô điều kiện là món quà quý giá nhất trong tất cả.)