VIETNAMESE

tình yêu trong sáng

ENGLISH

pure love

  
PHRASE

/pjʊr lʌv/

innocent love

Tình yêu trong sáng là tình cảm yêu đương xuất phát từ sự chân thành và tôn trọng lẫn nhau, không tính toán về chật chất hay tồn tại ham muốn thể xác.

Ví dụ

1.

Ann muốn theo đuổi tình yêu trong sáng không dính đến tiền bạc.

Ann wants to pursue pure love without taking money into consideration.

2.

Hoa cẩm chướng trắng thường tượng trưng cho tình yêu trong sáng.

White carnations stand for pure love.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pure innocent nha! - Pure (thuần khiết, tinh khiết, trong sáng): không có tạp chất, không bị ô nhiễm (sự vật) hoặc không bị vấy bẩn bởi những thứ xấu xa, tiêu cực (con người) Ví dụ: She has a pure soul. (Cô ấy có một tâm hồn thuần khiết.) - Innocent (vô tội, ngây thơ): những người không có tội lỗi, không phạm tội hoặc không có kinh nghiệm, chưa biết gì. Ví dụ: At the time, I was still an innocent young child. (Khi đó tôi vẫn còn là một đứa trẻ ngây thơ.)