VIETNAMESE

tình yêu lâu dài

ENGLISH

long-lasting love

  
PHRASE

/lɔŋ-ˈlæstɪŋ lʌv/

Tình yêu lâu dài là mối quan hệ tình cảm được duy trì qua thời gian dài và thường dẫn đến hôn nhân hoặc mối quan hệ dài hạn.

Ví dụ

1.

Thật tuyệt vời khi có một tình yêu lâu dài như của họ!

It's so amazing to see a long-lasting love like theirs!

2.

Katy luôn muốn có một tình yêu lâu dài, sâu sắc với Orlando.

Katy always wanted a deep, long-lasting love with Orlando.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ khác cũng có thể nói về tình yêu bất diệt nhé! - undying love: They had an undying love for each other, even though they faced many challenges. (Họ có một tình yêu bất diệt dành cho nhau, mặc dù họ phải đối mặt với nhiều thử thách.) - everlasting love: I believe in everlasting love, the kind of love that lasts forever. (Tôi tin vào tình yêu bất diệt, loại tình yêu tồn tại mãi mãi.) - endless love: The couple's endless love for each other was an inspiration to everyone who knew them. (Tình yêu bất diệt của cặp đôi dành cho nhau là nguồn cảm hứng cho tất cả những người biết họ.)