VIETNAMESE
tình yêu đơn giản
ENGLISH
simple love
/ˈsɪmpəl lʌv/
Tình yêu đơn giản là mối quan hệ tình cảm mà trong đó cách thể hiện với đối phương không cầu kỳ, kiểu cách hay chú trọng vào hào nhoáng bên ngoài.
Ví dụ
1.
Tình yêu đơn giản của họ được thể hiện qua những cử chỉ nhỏ.
Their simple love is expressed through small gestures.
2.
Tình yêu đơn giản mang lại niềm vui cho cuộc sống hàng ngày.
Simple love brings joy to everyday life.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu một số nét nghĩa của từ simple nha! - Simple (đơn giản - không phức tạp, khó hiểu hoặc khó làm): This machine is very simple to use. (Cái máy này rất dễ dùng.) - Simple (đơn giản - không cầu kỳ hoặc diêm dúa): She wore a simple dress to the wedding. (Cô ấy mặc một chiếc váy đơn giản đến đám cưới.) - Simple (đơn giản - không thừa thãi hoặc chứa điều không cần thiết): The simple life is often the best. (Cuộc sống đơn giản thường là tốt nhất.) - Simple (không quan trọng, tầm thường): I don't care about simple things like money or power. (Tôi không quan tâm đến những thứ tầm thường như tiền bạc hay quyền lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết