VIETNAMESE

tình yêu đơn phương

tình yêu từ một phía

ENGLISH

one-sided love

  
PHRASE

/wʌn-ˈsaɪdəd lʌv/

unrequited love

Tình yêu đơn phương là một người có tình cảm yêu đương với một người khác nhưng không được người đó đáp lại.

Ví dụ

1.

Tình yêu đơn phương của anh ấy được giữ bí mật suốt nhiều năm.

His one-sided love remained a secret for years.

2.

Chịu đựng tình yêu đơn phương có thể rất khó.

Dealing with one-sided love can be challenging.

Ghi chú

Cùng phân biệt one-sided loveunrequited love nha! - One-sided love (tình yêu đơn phương): tình yêu chỉ từ một phía, nhấn mạnh vào việc chỉ có một người trong mối quan hệ thể hiện tình cảm, quan tâm và sẵn lòng hy sinh cho người kia. Ví dụ: I've been in love with him for years, but it's a one-sided love. (Tôi đã yêu anh ấy nhiều năm, nhưng đó là một tình yêu đơn phương.) - Unrequited love (tình yêu không được đáp lại): nhấn mạnh vào việc tình yêu không được đáp lại, có thể là do người kia không yêu hoặc không sẵn sàng đáp lại tình yêu. Ví dụ: Her unrequited love for him caused her a lot of pain." (Tình yêu không được đáp lại dành cho đối phương của cô gái đã gây cho cô ấy rất nhiều đau khổ.)