VIETNAMESE

tình yêu bất diệt

tình yêu vĩnh cửu

ENGLISH

eternal love

  
PHRASE

/ɪˈtɜrnəl lʌv/

undying love

Tình yêu bất diệt là tình cảm sâu sắc, không phai nhạt dù có bị yếu tố tiêu cực bên ngoài tác động.

Ví dụ

1.

Tình yêu bất diệt của họ vượt lên khoảng cách thời gian.

Their eternal love transcends the passage of time.

2.

Tình yêu bất diệt là một chủ đề trong nhiều câu chuyện bất hủ.

Eternal love is a theme in many timeless stories.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ khác cũng có thể nói về tình yêu bất diệt nhé! - undying love: They had an undying love for each other, even though they faced many challenges. (Họ có một tình yêu bất diệt dành cho nhau, mặc dù họ phải đối mặt với nhiều thử thách.) - everlasting love: I believe in everlasting love, the kind of love that lasts forever. (Tôi tin vào tình yêu bất diệt, loại tình yêu tồn tại mãi mãi.) - endless love: The couple's endless love for each other was an inspiration to everyone who knew them. (Tình yêu bất diệt của cặp đôi dành cho nhau là nguồn cảm hứng cho tất cả những người biết họ.)