VIETNAMESE

món ăn tinh túy

ENGLISH

quintessential dish

  
NOUN

/ˌkwɪntɪˈsɛnʃᵊl dɪʃ/

quintessential food

Món ăn tinh túy là các món được coi là quan trọng, quý giá và đặc trưng nhất của ẩm thực tại một vùng miền hoặc quốc gia

Ví dụ

1.

Sushi là một món ăn tinh túy của ẩm thực Nhật Bản.

Sushi is a quintessential dish of Japanese cuisine.

2.

Món ăn tinh túy thường là những món được chế biến với sự tôn trọng đặc trưng của nguyên liệu.

Quintessential dishes are frequently crafted with a profound respect for the inherent character of the ingredients.

Ghi chú

Để nói về món ăn tinh túy của một quốc gia nào đó, chúng ta thường dùng cấu trúc: quintessential + quốc gia + dish/food Ví dụ: Quintessential American Foods - Món ăn tinh túy của nước Mỹ