VIETNAMESE

động tính từ

-

word

ENGLISH

Participle adjective

  
NOUN

/ˈpɑːtɪsɪpəl ˈædʒɪktɪv/

Descriptive participle

Động tính từ là từ mô tả hành động hoặc trạng thái như một tính từ.

Ví dụ

1.

Nước đang chảy rất trong và mát.

The running water is fresh and clear.

2.

Chiếc ghế bị gãy cần được sửa.

The broken chair needs fixing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Participle adjective nhé! Present participle adjective – Tính từ dạng hiện tại phân từ Phân biệt: Present participle adjective là các tính từ được tạo ra từ động từ ở dạng phân từ hiện tại (với đuôi -ing). Chúng thường chỉ trạng thái hoặc cảm xúc mang tính chủ động. Participle adjective có thể bao gồm cả dạng phân từ quá khứ và hiện tại. Ví dụ: The interesting movie kept me engaged. (Bộ phim thú vị đã giữ tôi trong sự tập trung.) Past participle adjective – Tính từ dạng quá khứ phân từ Phân biệt: Past participle adjective là các tính từ được tạo ra từ động từ ở dạng phân từ quá khứ (thường với đuôi -ed). Chúng thường chỉ trạng thái hoặc cảm xúc mang tính thụ động. Ví dụ: The excited children played outside. (Những đứa trẻ phấn khích chơi bên ngoài.) Adjectival participle – Tính từ phân từ Phân biệt: Adjectival participle là một cách gọi khác của participle adjective, dùng để chỉ những từ gốc động từ được sử dụng như tính từ, thường để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái. Ví dụ: The bored students left early. (Các sinh viên chán nản đã rời đi sớm.)