VIETNAMESE

Đá ghép

đá ốp, đá mài

word

ENGLISH

stone veneer

  
NOUN

/stoʊn vɛˈnɪər/

cladding stone; veneer stone

Đá ghép là loại đá tự nhiên được cắt, xếp ghép tinh tế để ốp ngoài công trình, tạo vẻ đẹp và giá trị thẩm mỹ cho mặt tiền.

Ví dụ

1.

Mặt tiền của tòa nhà được nâng tầm nhờ sử dụng đá ghép tinh tế.

The building's facade was enhanced with elegant stone veneer.

2.

Đá ghép mang lại vẻ hoàn thiện tinh tế cho các bức tường ngoài trời.

Stone veneer provides an attractive finish to exterior walls.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stone veneer nhé! check Cladding – Lớp ốp bên ngoài Phân biệt: Cladding là lớp phủ bên ngoài của tòa nhà, có thể làm từ đá, kim loại, gỗ hoặc các vật liệu tổng hợp. Trong khi Stone Veneer chỉ đề cập đến lớp ốp bằng đá mỏng, cladding bao gồm nhiều loại vật liệu khác nhau. Ví dụ: The modern house was designed with a sleek metal cladding to enhance its appearance. (Ngôi nhà hiện đại được thiết kế với lớp ốp kim loại bóng để tăng tính thẩm mỹ.) check Thin Stone – Đá mỏng Phân biệt: Thin Stone là một loại đá tự nhiên được cắt mỏng, giống với Stone Veneer nhưng thường không có lớp hỗ trợ nhân tạo. Ví dụ: The fireplace was decorated with thin stone to maintain a natural look. (Lò sưởi được trang trí bằng đá mỏng để giữ vẻ tự nhiên.) check Facade Stone – Đá trang trí mặt tiền Phân biệt: Facade Stone thường được sử dụng để trang trí mặt tiền công trình, trong khi Stone Veneer có thể áp dụng cho cả nội thất và ngoại thất. Ví dụ: The hotel entrance was designed with elegant facade stone. (Lối vào khách sạn được thiết kế với đá trang trí mặt tiền sang trọng.)