VIETNAMESE

tình trạng hôn nhân

tính trạng hôn thú

ENGLISH

marital status

  
NOUN

/ˈmerədl ˈstādəs/

matrimony status

Tình trạng hôn nhân là tình trạng mối quan hệ hiện tại của một người.

Ví dụ

1.

Bây giờ tôi có thể làm rõ tình trạng hôn nhân của mình.

I can now straighten out my marital situation.

2.

Luật bang California cấm phân biệt đối xử về nhà ở dựa trên tình trạng hôn nhân.

California law prohibits housing discrimination based on marital status.

Ghi chú

Các từ vựng tiếng Anh để chỉ về tình trạng hôn nhân (marital status):

- độc thân: single

- đã kết hôn: married

- ly thân: separated

- góa bụa: widowed

- tái hôn: remarried