VIETNAMESE

tình trạng khuyết một vị trí

thiếu sót, khoảng trống

word

ENGLISH

Vacancy

  
NOUN

/ˈveɪ.kən.si/

Empty position

Tình trạng khuyết một vị trí là trạng thái thiếu vắng người hoặc yếu tố quan trọng trong một vị trí.

Ví dụ

1.

Công ty đang tìm người lấp vào vị trí khuyết.

The company is looking to fill the vacancy.

2.

Tình trạng khuyết vị trí lãnh đạo ảnh hưởng đến tinh thần.

The vacancy in leadership affected morale.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vacancy nhé! check Opening – (Vị trí còn trống, cơ hội việc làm) Phân biệt: Opening thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc cơ hội cụ thể. Ví dụ: There is an opening for a marketing manager. (Có một vị trí trống cho quản lý marketing.) check Gap – (Khoảng trống hoặc sự thiếu hụt) Phân biệt: Gap ám chỉ khoảng cách hoặc thiếu sót trong một hệ thống hoặc kế hoạch. Ví dụ: The report highlighted a gap in the company’s strategy. (Báo cáo đã nhấn mạnh một khoảng trống trong chiến lược của công ty.) check Void – (Khoảng không hoặc sự trống rỗng) Phân biệt: Void mang nghĩa rộng hơn, có thể dùng để chỉ trạng thái cảm xúc hoặc vật chất. Ví dụ: The resignation created a void in the leadership team. (Sự từ chức đã tạo ra một khoảng trống trong đội ngũ lãnh đạo.)