VIETNAMESE
tình trạng không trả được nợ
phá sản
ENGLISH
Insolvency
/ɪnˈsɒlv.ən.si/
Bankruptcy
Tình trạng không trả được nợ là trạng thái không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.
Ví dụ
1.
Tình trạng không trả được nợ buộc công ty phải đóng cửa.
Insolvency forced the company to close.
2.
Tình trạng không trả được nợ ảnh hưởng đến nhân viên và chủ nợ.
Insolvency impacts employees and creditors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của insolvency nhé!
Bankruptcy – Phá sản
Phân biệt:
Bankruptcy là hậu quả pháp lý chính thức khi không trả được nợ.
Ví dụ:
The company filed for bankruptcy after accumulating massive debts.
(Công ty đã nộp đơn xin phá sản sau khi tích lũy khoản nợ lớn.)
Financial distress – Khủng hoảng tài chính
Phân biệt:
Financial distress ám chỉ tình trạng căng thẳng tài chính trước khi dẫn đến phá sản.
Ví dụ:
Financial distress often leads to insolvency if not managed properly.
(Khủng hoảng tài chính thường dẫn đến không trả được nợ nếu không được quản lý tốt.)
Default – Vỡ nợ
Phân biệt:
Default mô tả việc không trả nợ đúng hạn, có thể là một phần của tình trạng insolvency.
Ví dụ:
The company defaulted on its loan payments.
(Công ty đã không trả được các khoản vay đúng hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết