VIETNAMESE

hao mòn lũy kế

khấu hao, mất giá trị

word

ENGLISH

Accumulated depreciation

  
NOUN

/əˈkjuːmjəleɪtɪd ˌdɛprɪˈsiːeɪʃən/

Total depreciation, Wear and tear

“Hao mòn lũy kế” là sự giảm giá trị tích lũy của tài sản qua thời gian sử dụng.

Ví dụ

1.

Hao mòn lũy kế của máy móc được ghi nhận hàng năm.

The accumulated depreciation of the machine is recorded annually.

2.

Hao mòn lũy kế ảnh hưởng đến giá trị tổng thể của tài sản.

Accumulated depreciation affects the overall asset value.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accumulated depreciation (dịch từ “hao mòn lũy kế”) nhé! check Total depreciation - Khấu hao tổng cộng Phân biệt: Total depreciation là cụm từ phổ biến tương đương với accumulated depreciation trong kế toán, dùng để chỉ tổng số khấu hao tính đến hiện tại. Ví dụ: The balance sheet shows the total depreciation of fixed assets. (Bảng cân đối kế toán thể hiện khấu hao tổng cộng của tài sản cố định.) check Depreciation to date - Khấu hao đến thời điểm hiện tại Phân biệt: Depreciation to date là cách diễn đạt chi tiết hơn của accumulated depreciation, thường thấy trong báo cáo tài chính. Ví dụ: The equipment has depreciation to date of $10,000. (Thiết bị này đã hao mòn lũy kế đến nay là 10.000 đô.) check Cumulative depreciation - Khấu hao tích lũy Phân biệt: Cumulative depreciation là cụm từ kỹ thuật chính xác nhất, hoàn toàn đồng nghĩa với accumulated depreciation trong kế toán chuẩn. Ví dụ: The cumulative depreciation is reported under fixed assets. (Khấu hao tích lũy được ghi nhận dưới tài sản cố định.)