VIETNAMESE

ẩn tinh

kiến trúc đá

word

ENGLISH

cryptocrystalline

  
NOUN

/ˌkrɪptoʊˈkrɪstəlaɪn/

microcrystalline

Trong thạch học và khoáng vật học, ẩn tinh đề cập đến kiến trúc của đá.

Ví dụ

1.

Ẩn tinh là cấu trúc phổ biến trong các loại đá núi lửa.

Cryptocrystalline structures are common in volcanic rocks.

2.

Nhà địa chất đã quan sát cấu trúc ẩn tinh dưới kính hiển vi.

The geologist examined the cryptocrystalline texture under a microscope.

Ghi chú

Ẩn tinh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Ẩn tinh nhé! check Nghĩa 1: Trong thạch học và khoáng vật học, ẩn tinh đề cập đến kiến trúc của đá. Tiếng Anh: Cryptocrystalline Ví dụ: The cryptocrystalline structure is often found in volcanic rocks. (Cấu trúc ẩn tinh thường được tìm thấy trong các loại đá núi lửa.) check Nghĩa 2: Trong thiên văn học, ẩn tinh nói đến Sao neutron, một loại sao rất đặc biệt, có mật độ vật chất cực kỳ cao. Tiếng Anh: Neutron star Ví dụ: A neutron star forms after a massive star collapses. (Sao neutron hình thành sau khi một ngôi sao lớn sụp đổ.)