VIETNAMESE

tình

tình cảm

ENGLISH

love

  
NOUN

/lʌv/

affection

Tình là từ chỉ mối quan hệ thân thiết giữa hai hay nhiều người trong xã hội

Ví dụ

1.

Tình là một loạt các cảm xúc, trạng thái tâm lý và thái độ khác nhau

Love is a variety of different emotions, psychological states and attitudes

2.

Họ thể hiện tình mình qua những cử chỉ ý nghĩa.

They expressed their love through meaningful gestures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt love affection nha! - Love (tình yêu): chỉ một tình cảm sâu sắc, mãnh liệt, thường gắn liền với tình yêu lãng mạn hoặc tình yêu gia đình; thể hiện qua những hành động như chăm sóc, quan tâm, bảo vệ, hy sinh,... Ví dụ: I love my children more than anything in the world. (Tôi yêu con cái của tôi hơn bất cứ thứ gì trên thế giới.) - Affection (tình cảm, tình thương mến): chỉ một tình cảm nhẹ nhàng, trìu mến, thường gắn liền với tình bạn, tình thân; thể hiện qua những hành động như quan tâm, chăm sóc, chia sẻ,... Ví dụ: I have a lot of affection for my friends. (Tôi có rất nhiều tình cảm dành cho bạn bè của tôi.)