VIETNAMESE

thành phố vệ tinh

đô thị vệ tinh

word

ENGLISH

Satellite city

  
NOUN

/ˈsætəˌlaɪt ˈsɪti/

Suburban city

“Thành phố vệ tinh” là thành phố nhỏ nằm gần một thành phố lớn, thường hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội.

Ví dụ

1.

Thành phố vệ tinh giúp giảm ùn tắc ở thủ đô.

The satellite city helps ease congestion in the capital.

2.

Các thành phố vệ tinh là chìa khóa cho phát triển đô thị cân bằng.

Satellite cities are key to balanced urban development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Satellite city nhé! check Suburban city – Thành phố ngoại ô Phân biệt: Suburban city mô tả một thành phố nhỏ nằm gần một đô thị lớn, thường có mối liên hệ mật thiết với trung tâm thành phố về kinh tế và giao thông. Ví dụ: The suburban city offers a quieter lifestyle while remaining connected to the metropolitan core. (Thành phố ngoại ô mang đến lối sống yên bình hơn nhưng vẫn gắn kết với trung tâm đô thị.) check Commuter town – Thị trấn ngoại ô Phân biệt: Commuter town chỉ khu vực nơi cư dân chủ yếu di chuyển hàng ngày vào thành phố lớn để làm việc. Ví dụ: The commuter town is popular among those who prefer a suburban lifestyle with easy access to urban jobs. (Thị trấn ngoại ô được ưa chuộng bởi những người ưa lối sống vùng ngoại ô nhưng cần tiếp cận dễ dàng với việc làm tại đô thị.) check Satellite town – Thị trấn vệ tinh Phân biệt: Satellite town nhấn mạnh sự phụ thuộc kinh tế và giao thông vào đô thị lớn, dù có vị trí riêng biệt. Ví dụ: The satellite town grows as a supportive extension of the main city’s urban sprawl. (Thị trấn vệ tinh phát triển như một phần mở rộng hỗ trợ cho sự lan tỏa của đô thị chính.)