VIETNAMESE
thán từ
Từ cảm thán
ENGLISH
Interjection
/ˌɪn.tərˈʤɛk.ʃən/
Exclamation
Thán từ là từ hoặc cụm từ biểu thị cảm xúc, thường dùng để cảm thán hoặc nhấn mạnh.
Ví dụ
1.
"Wow!" là một thán từ biểu thị sự ngạc nhiên.
"Wow!" is an interjection expressing surprise.
2.
Thán từ như "Ôi không!" thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Interjections like "Oh no!" convey strong emotions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Interjection nhé!
Exclamation – Lời thốt lên
Phân biệt:
Exclamation là sự thốt lên một từ hoặc cụm từ ngắn để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, giống như interjection, nhưng thường dùng trong các tình huống đột ngột và ít hình thức hơn.
Ví dụ:
He let out an exclamation when he saw the surprise.
(Anh ấy thốt lên khi nhìn thấy món quà bất ngờ.)
Outburst – Cơn bộc phát
Phân biệt:
Outburst ám chỉ một sự bộc phát cảm xúc mạnh mẽ và đột ngột, giống như interjection nhưng thường có sự mạnh mẽ và khó kiểm soát hơn.
Ví dụ:
Her outburst surprised everyone at the meeting.
(Cơn bộc phát của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên trong cuộc họp.)
Expletive – Lời chửi thề
Phân biệt:
Expletive thường mang ý nghĩa tiêu cực và là lời thốt lên thể hiện sự giận dữ hoặc bực bội, trong khi interjection có thể là những từ biểu thị cảm xúc tích cực hay nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
He used an expletive when he hit his finger with a hammer.
(Anh ấy đã chửi thề khi đập vào tay mình bằng búa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết