VIETNAMESE

tình thân

tình thân gia đình

ENGLISH

familial love

  
PHRASE

/fəˈmɪljəl lʌv/

Tình thân là tình cảm thân thiết giữa người trong gia đình

Ví dụ

1.

Tình thân mang lại cảm giác an toàn và thân thuộc.

Familial love provides a sense of security and belonging.

2.

Mối liên kết của tình thân là không thể phá vỡ.

The bonds of familial love are unbreakable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt love affection nha! - Love (tình yêu): chỉ một tình cảm sâu sắc, mãnh liệt, thường gắn liền với tình yêu lãng mạn hoặc tình yêu gia đình; thể hiện qua những hành động như chăm sóc, quan tâm, bảo vệ, hy sinh,... Ví dụ: I love my children more than anything in the world. (Tôi yêu con cái của tôi hơn bất cứ thứ gì trên thế giới.) - Affection (tình cảm, tình thương mến): chỉ một tình cảm nhẹ nhàng, trìu mến, thường gắn liền với tình bạn, tình thân; thể hiện qua những hành động như quan tâm, chăm sóc, chia sẻ,... Ví dụ: I have a lot of affection for my friends. (Tôi có rất nhiều tình cảm dành cho bạn bè của tôi.)