VIETNAMESE

tinh thần đảng phái

sự thiên vị đảng phái

word

ENGLISH

Partisanship

  
NOUN

/ˈpɑː.tɪ.zən.ʃɪp/

Allegiance

Tinh thần đảng phái là sự ủng hộ mạnh mẽ hoặc trung thành với một đảng hoặc tổ chức chính trị.

Ví dụ

1.

Tinh thần đảng phái thường làm phức tạp các cuộc tranh luận.

Partisanship often complicates debates.

2.

Tinh thần đảng phái quá mức chia rẽ cộng đồng.

Excessive partisanship divides communities.

Ghi chú

Từ tinh thần đảng phái là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Partisan – Người ủng hộ đảng phái Ví dụ: Partisan loyalty can sometimes hinder objective decision-making. (Sự trung thành với đảng phái đôi khi có thể cản trở việc đưa ra quyết định khách quan.) check Bipartisanship – Tinh thần lưỡng đảng Ví dụ: Bipartisanship is crucial for passing major legislation. (Tinh thần lưỡng đảng rất quan trọng để thông qua các luật lớn.) check Political bias – Thiên vị chính trị Ví dụ: Partisanship often leads to political bias in media reporting. (Tinh thần đảng phái thường dẫn đến thiên vị chính trị trong các bài báo.)