VIETNAMESE
tính quyết định
sự dứt khoát, quyết đoán
ENGLISH
Decisiveness
/dɪˈsaɪ.sɪv.nəs/
Determinative
Tính quyết định là đặc điểm hoặc yếu tố có ảnh hưởng quan trọng và không thể thiếu.
Ví dụ
1.
Tính quyết định rất quan trọng trong lãnh đạo.
Decisiveness is vital in leadership.
2.
Sự quyết đoán của cô ấy đã cứu cả đội.
Her decisiveness saved the team.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ decisiveness nhé!
Decide (verb) – quyết định
Ví dụ:
We need to decide by the end of the day.
(Chúng ta cần quyết định trước cuối ngày)
Decisive (adjective) – có tính quyết đoán
Ví dụ:
Her decisive actions saved the team.
(Hành động dứt khoát của cô ấy đã cứu cả nhóm)
Decided (adjective) – rõ ràng, dứt khoát
Ví dụ:
He spoke with decided confidence.
(Anh ấy nói chuyện với sự tự tin rõ ràng)
Indecisive (adjective) – thiếu quyết đoán
Ví dụ:
She is too indecisive to lead a team.
(Cô ấy quá thiếu quyết đoán để dẫn dắt một nhóm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết