VIETNAMESE

tỉnh quảng đông

thành phố Quảng Đông

word

ENGLISH

Guangdong Province

  
NOUN

/ɡwæŋˈdʌŋ ˈprɒv.ɪns/

“Tỉnh Quảng Đông” là một tỉnh lớn ở phía nam Trung Quốc, nổi tiếng với nền kinh tế phát triển.

Ví dụ

1.

Tỉnh Quảng Đông là trung tâm thương mại quốc tế.

Guangdong Province is a hub of international trade.

2.

Du khách thường đến Tỉnh Quảng Đông để thưởng thức ẩm thực.

Tourists often visit Guangdong Province for its cuisine.

Ghi chú

Từ Guangdong Province là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Manufacturing hub – Trung tâm sản xuất Ví dụ: Guangdong serves as a major manufacturing hub in China, especially for electronics and textiles. (Quảng Đông là một trung tâm sản xuất lớn ở Trung Quốc, đặc biệt là về điện tử và dệt may.) check Export-driven economy – Kinh tế xuất khẩu Ví dụ: The export-driven economy of Guangdong is primarily focused on consumer electronics and textiles. (Kinh tế xuất khẩu của Quảng Đông chủ yếu tập trung vào điện tử tiêu dùng và dệt may.) check Supply chain – Chuỗi cung ứng Ví dụ: Guangdong plays a crucial role in the global supply chain, especially in electronics production. (Quảng Đông đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong sản xuất điện tử.)