VIETNAMESE
quang
ánh sáng
ENGLISH
light
/laɪt/
brightness
Quang là ánh sáng, thường nhấn mạnh đến vẻ đẹp hoặc sự trong sáng của ánh sáng.
Ví dụ
1.
Quang sáng buổi sáng tràn ngập thung lũng.
The quang of the morning filled the valley.
2.
Quang rất cần thiết cho mọi sinh vật sống.
Light is essential for all living organisms.
Ghi chú
Từ Light là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Light nhé! Nghĩa 1: Ánh sáng (Danh từ) Ví dụ: The room was filled with natural light from the large windows. (Căn phòng tràn ngập ánh sáng tự nhiên từ những cửa sổ lớn.) Nghĩa 2: Nhẹ (Tính từ) Ví dụ: This suitcase is very light, so I can carry it easily. (Chiếc vali này rất nhẹ, vì vậy tôi có thể dễ dàng mang nó.) Nghĩa 3: Màu nhạt (Tính từ) Ví dụ: She painted her room in a light shade of blue. (Cô ấy sơn căn phòng của mình với màu xanh nhạt.) Nghĩa 4: Thắp sáng (Động từ) Ví dụ: He lit the candles before dinner. (Anh ấy thắp sáng những ngọn nến trước bữa tối.) Nghĩa 5: Nhẹ nhàng, thoải mái (Tính từ) Ví dụ: She enjoyed a light workout this morning. (Cô ấy tận hưởng buổi tập nhẹ nhàng sáng nay.) Nghĩa 6: Tâm trạng vui vẻ, không nặng nề (Tính từ) Ví dụ: The conversation over lunch was light and cheerful. (Cuộc trò chuyện trong bữa trưa thật nhẹ nhàng và vui vẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết