VIETNAMESE
ngố
khờ khạo
ENGLISH
naive
/naɪˈiːv/
innocent
Ngố là chỉ trạng thái ngây ngô, thiếu hiểu biết.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngố về những thử thách phía trước.
He is naive about the challenges ahead.
2.
Cô ấy đã ngố khi tin tưởng họ.
She was naive to trust them.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của naive nhé! Innocent - Hồn nhiên Phân biệt: Innocent thường mang nghĩa hồn nhiên, không có ác ý, thường mô tả tính cách tích cực hơn. Ví dụ: The child’s innocent questions made everyone smile. (Những câu hỏi ngây thơ của đứa trẻ khiến mọi người mỉm cười.) Gullible - Dễ tin người Phân biệt: Gullible nhấn mạnh việc dễ tin người và dễ bị lợi dụng. Ví dụ: She was too gullible to see through the scam. (Cô ấy quá ngây thơ để nhận ra trò lừa đảo.) Childlike - Giống trẻ con Phân biệt: Childlike mô tả tính cách giống trẻ con, thường mang nghĩa tích cực về sự hồn nhiên. Ví dụ: His childlike enthusiasm was infectious. (Sự nhiệt tình giống trẻ con của anh ấy rất lây lan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết