VIETNAMESE
tính khoái lạc
sự hưởng thụ
ENGLISH
Hedonism
/ˈhiː.də.nɪ.zəm/
Pleasure-seeking
Tính khoái lạc là sự theo đuổi niềm vui và cảm giác thỏa mãn.
Ví dụ
1.
Lối sống của anh ấy phản ánh tính khoái lạc.
His lifestyle reflects hedonism.
2.
Tính khoái lạc thường dẫn đến sự nuông chiều.
Hedonism often leads to indulgence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hedonism nhé! Pleasure-seeking – Tìm kiếm khoái lạc Phân biệt: Pleasure-seeking tập trung vào hành động theo đuổi niềm vui và khoái cảm. Ví dụ: His pleasure-seeking lifestyle often leads to impulsive decisions. (Lối sống tìm kiếm khoái lạc của anh ấy thường dẫn đến các quyết định bốc đồng.) Self-indulgence – Sự buông thả bản thân Phân biệt: Self-indulgence mang ý nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh việc thiếu kiểm soát. Ví dụ: Excessive self-indulgence can lead to poor health. (Sự buông thả bản thân quá mức có thể dẫn đến sức khỏe kém.) Epicureanism – Chủ nghĩa khoái lạc tinh tế Phân biệt: Epicureanism nhấn mạnh việc tận hưởng khoái lạc qua các trải nghiệm tinh tế và có chọn lọc. Ví dụ: Epicureanism values fine dining and cultural enrichment. (Chủ nghĩa khoái lạc tinh tế coi trọng ẩm thực cao cấp và sự phong phú văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết