VIETNAMESE

tinh khôi

thuần khiết, tinh sạch

word

ENGLISH

Pristine

  
ADJ

/ˈprɪs.tiːn/

Pure

Tinh khôi là trạng thái trong sáng, hoàn toàn mới mẻ hoặc thuần khiết.

Ví dụ

1.

Không khí buổi sáng cảm giác thật tinh khôi.

The morning air felt pristine.

2.

Những bãi biển tinh khôi thu hút nhiều du khách.

Pristine beaches attract many tourists.

Ghi chú

Tinh khôi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tinh khôi nhé! check Nghĩa 1: Thuần khiết, không pha tạp. Tiếng Anh: Pure Ví dụ: Her pure smile reflects her kind heart. (Nụ cười tinh khôi của cô ấy phản ánh trái tim nhân hậu.) check Nghĩa 2: Trạng thái mới mẻ, đầy sức sống. Tiếng Anh: Fresh Ví dụ: The fresh flowers bring a sense of joy to the room. (Những bông hoa tinh khôi mang lại cảm giác vui tươi cho căn phòng.)