VIETNAMESE
khối tình
tình yêu sâu đậm
ENGLISH
obsessive love
/əbˈsɛsɪv lʌv/
passionate love
Khối tình là từ được trích trong truyền Kiều, bắt nguồn từ câu chuyện về tình cảm sâu đậm của một cô gái; ta có thể hiểu khối tình là tình yêu sâu sắc quá đà.
Ví dụ
1.
Khối tình đã khiến cô ta trở thành một kẻ cuồng kiểm soát.
The obsessive love has made her into a control freak.
2.
Cuốn tiểu thuyết khám phá sức mạnh phá hủy của khối tình, mô tả cách nó có thể làm hao mòn cá nhân.
The novel explores the destructive power of obsessive love, portraying how it can consume individuals.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số loại tình yêu bằng tiếng Anh nhé!
Unrequited love – Tình yêu đơn phương
Ví dụ: He suffered for years from unrequited love.
(Anh ấy đã đau khổ suốt nhiều năm vì tình yêu đơn phương.)
Forbidden love – Tình yêu bị cấm đoán
Ví dụ: Their forbidden love made their relationship even more thrilling.
(Tình yêu bị cấm đoán của họ khiến mối quan hệ trở nên càng thú vị hơn.)
Eternal love – Tình yêu vĩnh cửu
Ví dụ: They promised each other eternal love.
(Họ hứa với nhau một tình yêu vĩnh cửu.)
Star-crossed love – Tình yêu bất hạnh
Ví dụ: Romeo and Juliet’s story is the ultimate star-crossed love tale.
(Câu chuyện của Romeo và Juliet là một câu chuyện tình yêu bất hạnh điển hình.)
Enduring love – Tình yêu bền vững
Ví dụ: Their enduring love has lasted for decades.
(Tình yêu bền vững của họ đã kéo dài hàng thập kỷ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết