VIETNAMESE
khoái lạc
sung sướng, hạnh phúc
ENGLISH
bliss
/blɪs/
ecstasy, delight
Khoái lạc là cảm giác thỏa mãn, sung sướng tột độ.
Ví dụ
1.
Kỳ nghỉ là khoái lạc tuyệt đối cho gia đình.
The vacation was pure bliss for the family.
2.
Anh ấy cảm thấy một khoảnh khắc khoái lạc khi nghe tin tức.
He felt a moment of bliss after hearing the news.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bliss nhé! Happiness – Hạnh phúc Phân biệt: Happiness chỉ cảm giác vui vẻ, thỏa mãn hoặc mãn nguyện với cuộc sống. Ví dụ: She was filled with happiness after hearing the good news. (Cô ấy tràn ngập hạnh phúc sau khi nghe tin tốt.) Ecstasy – Niềm hạnh phúc tột cùng Phân biệt: Ecstasy mô tả cảm giác vui mừng, phấn khích hoặc thỏa mãn mạnh mẽ. Ví dụ: The couple was in ecstasy when they got married. (Cặp đôi cảm thấy niềm hạnh phúc tột cùng khi kết hôn.) Joy – Niềm vui Phân biệt: Joy chỉ cảm giác thích thú, hạnh phúc hoặc sự hài lòng trong cuộc sống. Ví dụ: His heart was full of joy when his child was born. (Trái tim anh ấy đầy niềm vui khi đứa con chào đời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết