VIETNAMESE
Xử lý tình huống
Giải quyết tình huống
ENGLISH
Handle situations
/ˈhænd.l ˌsɪt.juːˈeɪ.ʃənz/
Manage scenarios
"Xử lý tình huống" là việc đưa ra giải pháp nhanh chóng và hiệu quả cho một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ
1.
Giáo viên xử lý tình huống xung đột giữa học sinh một cách hiệu quả.
The teacher handled situations involving student conflicts effectively.
2.
Xử lý tình huống một cách bình tĩnh tạo ra môi trường tích cực.
Handling situations calmly fosters a positive environment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Handle Situations nhé!
Manage Situations – Quản lý tình huống
Phân biệt:
Manage Situations nhấn mạnh việc kiểm soát và quản lý các tình huống phát sinh.
Ví dụ:
She managed situations calmly during the emergency.
(Cô ấy quản lý tình huống bình tĩnh trong lúc khẩn cấp.)
Resolve Situations – Giải quyết tình huống
Phân biệt:
Resolve Situations nhấn mạnh vào việc đưa ra giải pháp để chấm dứt tình huống.
Ví dụ:
The teacher resolved situations involving conflicts among students.
(Giáo viên đã giải quyết các tình huống liên quan đến xung đột giữa học sinh.)
Navigate Challenges – Xử lý thách thức
Phân biệt:
Navigate Challenges tập trung vào việc tìm cách đối phó và vượt qua các tình huống khó khăn.
Ví dụ:
He navigated challenges with creativity and determination.
(Anh ấy xử lý các thách thức với sự sáng tạo và quyết tâm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết