VIETNAMESE

vụ việc

Sự cố

word

ENGLISH

Incident

  
NOUN

/ˈɪnsɪdənt/

Event, occurrence

“Vụ việc” là sự kiện hoặc tình huống cụ thể xảy ra, thường cần được giải quyết hoặc xử lý.

Ví dụ

1.

Vụ việc được cơ quan chức năng xử lý kịp thời.

The incident was handled promptly by the authorities.

2.

Các vụ việc cần được điều tra ngay lập tức.

Incidents require immediate investigation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ incident khi nói hoặc viết nhé! check Minor incident – vụ việc nhỏ Ví dụ: The event went smoothly except for a minor incident with the sound system. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ ngoại trừ một vụ việc nhỏ với hệ thống âm thanh.) check Investigate an incident – điều tra vụ việc Ví dụ: The police were called to investigate an incident at the store. (Cảnh sát được gọi để điều tra một vụ việc tại cửa hàng.) check Report an incident – báo cáo vụ việc Ví dụ: Employees are required to report an incident to their supervisor immediately. (Nhân viên được yêu cầu báo cáo vụ việc cho người giám sát ngay lập tức.) check Prevent an incident – ngăn chặn vụ việc Ví dụ: Safety measures were put in place to prevent an incident in the future. (Các biện pháp an toàn được áp dụng để ngăn chặn vụ việc trong tương lai.)