VIETNAMESE

tình hình hoạt động

word

ENGLISH

Operational status

  
NOUN

/ˌɒpəˈreɪʃənəl ˈsteɪtəs/

Activity progress

“Tình hình hoạt động” là trạng thái hoặc điều kiện hiện tại liên quan đến các hoạt động của một tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Tình hình hoạt động cho thấy sự cải thiện đáng kể.

The operational status showed significant improvement.

2.

Cập nhật tình hình hoạt động được chia sẻ hàng tuần.

Operational updates are shared weekly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Operational status (Tình hình hoạt động) nhé! check Functional status - Trạng thái hoạt động Phân biệt: Functional status nhấn mạnh khả năng vận hành hoặc tính sẵn sàng hoạt động của hệ thống, thiết bị hoặc đơn vị. Ví dụ: The server’s functional status is checked every morning. (Trạng thái hoạt động của máy chủ được kiểm tra mỗi sáng.) check Performance condition - Tình trạng hiệu suất Phân biệt: Performance condition nhấn mạnh vào mức độ hiệu quả và năng suất trong hoạt động, khác với operational status thường dùng trong tổng quan quản trị. Ví dụ: The team analyzed the performance condition of each machine. (Nhóm đã phân tích tình trạng hiệu suất của từng máy móc.) check Activity status - Tình trạng hoạt động Phân biệt: Activity status được dùng phổ biến trong các hệ thống kỹ thuật số để chỉ tình trạng hiện tại của quá trình vận hành. Ví dụ: The app displays the real-time activity status of users. (Ứng dụng hiển thị tình trạng hoạt động thời gian thực của người dùng.)