VIETNAMESE

tình hình công ty

word

ENGLISH

Company status

  
NOUN

/ˈkʌmpəni ˈsteɪtəs/

Business situation

“Tình hình công ty” là trạng thái hoặc điều kiện hiện tại của một công ty liên quan đến hoạt động và tài chính.

Ví dụ

1.

Báo cáo đã làm nổi bật tình hình công ty.

The report highlighted the company status.

2.

Tình hình công ty ảnh hưởng đến việc ra quyết định.

Company status affects decision-making.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Company status (Tình hình công ty) nhé! check Business condition - Tình trạng kinh doanh Phân biệt: Business condition đề cập đến hiệu quả hoạt động và tình hình thị trường của doanh nghiệp, tương đồng với company status nhưng nghiêng về khía cạnh thương mại. Ví dụ: The current business condition is stable despite economic challenges. (Tình trạng kinh doanh hiện tại vẫn ổn định bất chấp những thách thức kinh tế.) check Corporate standing - Vị thế công ty Phân biệt: Corporate standing phản ánh uy tín và hình ảnh của công ty trên thị trường, khác với company status vốn đề cập đến tình hình tổng thể nội bộ và bên ngoài. Ví dụ: The company’s corporate standing has improved after the rebranding campaign. (Vị thế công ty đã được cải thiện sau chiến dịch tái định vị thương hiệu.) check Firm condition - Tình trạng doanh nghiệp Phân biệt: Firm condition mang nghĩa gần với company status nhưng thường dùng trong các phân tích tài chính cụ thể. Ví dụ: The report details the firm’s condition over the past fiscal year. (Báo cáo trình bày chi tiết tình trạng doanh nghiệp trong năm tài chính vừa qua.)