VIETNAMESE

tĩnh dưỡng

nghỉ ngơi, phục hồi

word

ENGLISH

recuperate

  
VERB

/rɪˈkupəˌreɪt/

convalesce, rest, relax

Tĩnh dưỡng là ở tại chỗ, thường là nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi và dưỡng sức nhằm phục hồi sức khỏe sau khi bị ốm, phẫu thuật hoặc trải qua một giai đoạn căng thẳng.

Ví dụ

1.

Anh ấy tốn nhiều tuần để tĩnh dưỡng hoàn toàn sau phẫu thuật.

It took him several weeks to recuperate fully after his surgery.

2.

Vận động viên cần thời gian tĩnh dưỡng sau cuộc thi khốc liệt.

The athlete needed time to recuperate after a grueling competition.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ recuperate khi nói hoặc viết nhé! check Recuperate after surgery – Phục hồi sau phẫu thuật Ví dụ: He is recuperating after undergoing knee surgery. (Anh ấy đang phục hồi sau ca phẫu thuật đầu gối.) check Recuperate from illness – Phục hồi sau bệnh tật Ví dụ: She took a few weeks off work to recuperate from her illness. (Cô ấy nghỉ làm vài tuần để phục hồi sau bệnh tật.) check Recuperate energy – Hồi phục năng lượng Ví dụ: A good night’s sleep helped him recuperate his energy. (Một giấc ngủ ngon đã giúp anh ấy hồi phục năng lượng.)