VIETNAMESE

đường tỉnh lộ

đường tỉnh

word

ENGLISH

Provincial road

  
NOUN

/prəˈvɪnʃəl roʊd/

regional road

"Đường tỉnh lộ" là tuyến đường giao thông quan trọng trong một tỉnh.

Ví dụ

1.

Đường tỉnh lộ kết nối các vùng nông thôn với trung tâm đô thị.

Provincial roads link rural areas to urban centers.

2.

Đường tỉnh lộ được sửa chữa sau trận lụt lớn.

The provincial road was repaired after heavy flooding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Provincial road nhé! check Regional road – Đường khu vực Phân biệt: Regional road thường đề cập đến các tuyến đường phục vụ các vùng lớn hơn so với tỉnh lộ. Ví dụ: The regional road connects the entire western area. (Đường khu vực kết nối toàn bộ khu vực phía tây.) check District road – Đường huyện Phân biệt: District road nhỏ hơn tỉnh lộ, thường phục vụ trong phạm vi huyện. Ví dụ: District roads are essential for local transportation. (Các đường huyện rất quan trọng cho giao thông địa phương.) check Secondary road – Đường phụ Phân biệt: Secondary road thường là các tuyến đường phụ dẫn vào các đường lớn hơn như quốc lộ hoặc cao tốc. Ví dụ: The secondary road provides an alternative route during traffic jams. (Đường phụ cung cấp một lối đi thay thế khi tắc đường.)