VIETNAMESE
đường tinh luyện
refined sugar
ENGLISH
refined white sugar
/rɪˈfaɪnd waɪt ˈʃʊɡər/
đường khử
Đường tinh luyện là loại đường đã được xử lý để loại bỏ hoàn toàn tạp chất.
Ví dụ
1.
Đường tinh luyện được dùng trong hầu hết thực phẩm công nghiệp.
Refined white sugar is used in most commercial foods.
2.
Anh ấy mua đường tinh luyện để làm bánh.
He bought refined white sugar for baking.
Ghi chú
Đường là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường nhé!
Nghĩa 1: Lối đi dành cho người hoặc phương tiện di chuyển, thường được lát hoặc trải nhựa.
Tiếng Anh: Road
Ví dụ:
The road to the village is very narrow.
(Con đường đến làng rất hẹp.)
Nghĩa 2: Hướng đi hoặc con đường để đạt được mục tiêu hoặc kết quả.
Tiếng Anh: Pathway
Ví dụ:
Education is the pathway to success.
(Giáo dục là con đường dẫn đến thành công.)
Nghĩa 3: Dòng chảy hoặc kênh dẫn chất lỏng hoặc năng lượng, chẳng hạn như hệ thống trong cơ thể hoặc kỹ thuật.
Tiếng Anh: Channel
Ví dụ:
The river serves as a natural channel for transportation.
(Con sông đóng vai trò như một đường dẫn tự nhiên cho giao thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết