VIETNAMESE

tình đồng chí

ENGLISH

comradeship

  
NOUN

/ˈkɑmˌrædʃɪp/

fellowship

Tình đồng chí là tình cảm đặc biệt gắn bó giữa những thành viên của một tổ chức, đơn vị, cùng chung chí hướng, lý tưởng hành động

Ví dụ

1.

Tình đồng chí giữa binh sĩ được tạo nên trên chiến trường.

Comradeship among soldiers is forged in the battlefield.

2.

Tình đồng chí đã đưa đội quân đến chiến thắng.

The strong comradeship led the army to victory.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt comradeship fellowship nha! - Comradeship (Tình đồng chí): mối quan hệ gắn bó giữa những người cùng chung lý tưởng, mục tiêu, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự. Ví dụ: The soldiers fought bravely together, and their comradeship was forged in the fires of war. ( Những người lính chiến đấu anh dũng cùng nhau, và tình đồng chí của họ được rèn giũa trong lửa đạn.) - Fellowship (Tình bạn, tình huynh đệ): mối quan hệ thân thiết, gần gũi giữa những người cùng chung sở thích, niềm đam mê, hoặc có chung một nền tảng văn hóa, xã hội. Ví dụ: The members of the book club enjoyed each other's company and felt a strong sense of fellowship. (Các thành viên của câu lạc bộ sách yêu thích bầu bạn với nhau và cảm nhận được tình bạn sâu sắc.)