VIETNAMESE

tình đồng nghiệp

ENGLISH

colleague relationship

  
PHRASE

/ˈkɑliɡ riˈleɪʃənˌʃɪp/

Tình đồng nghiệp là là tình cảm gắn bó giữa những người làm việc cùng một công ty, tổ chức hoặc ngành nghề với nhau.

Ví dụ

1.

Xây dựng tình đồng nghiệp tích cực giúp nâng cao hiệu suất làm việc.

Building a positive colleague relationship enhances workplace productivity.

2.

Tình đồng nghiệp cũng giống như tình bạn ở chốn văn phòng.

Colleague relationship is like friendship in the office.

Ghi chú

Hậu tố -ship trong tiếng Anh được sử dụng để tạo ra các danh từ chỉ các mối quan hệ, thường là các mối quan hệ thân thiết, dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và sự gắn bó. Một số ví dụ về các từ chỉ các mối quan hệ có sử dụng hậu tố -ship trong tiếng Anh bao gồm: - Kinship (mối quan hệ họ hàng): Kinship is the bond between family members. (Mối quan hệ họ hàng là sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình.) - Comradeship (tình đồng chí): There was a comradeship between the soldiers. (Có một tình đồng chí giữa những người lính.) - Companionship (sự đồng hành, sự bầu bạn): A dog can provide companionship for a lonely elderly person. (Một chú chó có thể mang lại sự bầu bạn cho một người già cô đơn.)