VIETNAMESE

chỉ tính riêng

chỉ xét riêng, riêng về

word

ENGLISH

only considering

  
PHRASE

/ˈoʊnli kənˈsɪdərɪŋ/

focusing on, isolating

Chỉ tính riêng là nhấn mạnh một khía cạnh hoặc phần cụ thể.

Ví dụ

1.

Chỉ tính riêng doanh số tháng trước, kết quả rất ấn tượng.

Only considering the sales from last month, the results are impressive.

2.

Chỉ tính riêng chi phí, dự án này không hiệu quả về mặt tài chính.

Only considering expenses, this project is not cost-effective.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của only considering (chỉ tính riêng) nhé! check Just counting – Chỉ tính Phân biệt: Just counting là cụm tương đương với only considering trong văn nói khi đề cập một phạm vi giới hạn. Ví dụ: Just counting last month, we gained 1,000 users. (Chỉ tính riêng tháng trước, chúng tôi có thêm 1.000 người dùng.) check Focusing only on – Tập trung riêng vào Phân biệt: Focusing only on là cụm trang trọng hơn, dùng thay cho only considering trong báo cáo, phân tích. Ví dụ: Focusing only on Q1 data, we see a 10% rise. (Chỉ xét dữ liệu quý 1, chúng ta thấy mức tăng 10%.) check Looking solely at – Nhìn riêng vào Phân biệt: Looking solely at mang sắc thái trang nhã, học thuật hơn only considering. Ví dụ: Looking solely at exports, the growth is evident. (Chỉ xét riêng xuất khẩu, tăng trưởng là rõ ràng.) check Taking into account only – Chỉ tính đến Phân biệt: Taking into account only là cụm chính xác và trang trọng, rất sát nghĩa với only considering. Ví dụ: Taking into account only the confirmed cases, the rate is lower. (Chỉ tính riêng các ca đã xác nhận, tỉ lệ sẽ thấp hơn.)