VIETNAMESE

động tĩnh

sự chuyển động

word

ENGLISH

activity

  
NOUN

/ækˈtɪvɪti/

movement, sound

Động tĩnh là sự thay đổi hoặc hoạt động, thường để chỉ trạng thái bất thường hoặc dấu hiệu gì đó.

Ví dụ

1.

Họ chờ đợi trong im lặng, theo dõi bất kỳ động tĩnh nào trong rừng.

They waited silently, watching for any activity in the woods.

2.

Các lính canh báo cáo không có động tĩnh nào xung quanh khu vực vào ban đêm.

The guards reported no activity around the perimeter during the night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của activity nhé! check Movement – Sự chuyển động Phân biệt: Movement mô tả sự di chuyển cụ thể, trong khi activity có thể bao gồm cả những thay đổi trạng thái không nhìn thấy được. Ví dụ: There was a sudden movement in the bushes. (Có một chuyển động bất ngờ trong bụi cây.) check Action – Hành động Phân biệt: Action thường mang tính chủ động và có chủ đích hơn activity, vốn có thể là bất kỳ hoạt động nào. Ví dụ: The new policy calls for immediate action to reduce pollution. (Chính sách mới kêu gọi hành động ngay lập tức để giảm ô nhiễm.) check Motion – Sự di chuyển Phân biệt: Motion là sự di chuyển vật lý rõ ràng hơn activity, vốn có thể là hoạt động nói chung. Ví dụ: The motion of the waves was calming. (Chuyển động của những con sóng tạo cảm giác yên bình.) check Event – Sự kiện Phân biệt: Event mô tả một sự kiện cụ thể hơn activity, vốn có thể là bất kỳ hành động nào. Ví dụ: The event attracted thousands of participants. (Sự kiện thu hút hàng nghìn người tham gia.)