VIETNAMESE
tình chị em
ENGLISH
sisterhood
/ˈsɪstərhʊd/
Tình chị em là tình cảm thân thiết giữa chị em gái với nhau
Ví dụ
1.
Tình chị em tôn vinh mối liên kết đặc biệt giữa phụ nữ.
Sisterhood celebrates the unique bond among women.
2.
Tình chị em giúp phụ nữ có sức mạnh để nâng đỡ và hỗ trợ lẫn nhau.
Sisterhood empowers women to uplift and support each other.
Ghi chú
Hậu tố "-hood" trong tiếng Anh là một hậu tố phổ biến, có nghĩa là trạng thái, tính chất, hoặc tình trạng của một sự vật, sự việc gì đó. Cùng tìm hiểu một số cách ghép từ với hậu tố này nha! 1. Để thể hiện khía cạnh cộng đồng hoặc tình cảm Ví dụ: - “Brother” + “-hood” → Brotherhood (tình anh em) - “Neighbor” + “-hood” -> Neighborhood (khu vực hàng xóm) 2. Để thể hiện cho giai đoạn, thời điểm Ví dụ: - “Child” + “-hood” → Childhood (thời thơ ấu) - “Adult” + “-hood” -> Adulthood (giai đoạn trưởng thành) 3. Để hiện hiện tính chất, tình trạng Ví dụ: - “Man” + “-hood” → Manhood (phẩm chất/bản lĩnh đàn ông; hoặc giai đoạn trưởng thành của đàn ông)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết