VIETNAMESE

tình đầu

ENGLISH

first love

  
PHRASE

/fɜrst lʌv/

Tình đầu là mối quan hệ tình cảm thân mật đầu tiên của một ai đó

Ví dụ

1.

Everyone remembers their first love.

Mọi người đều nhớ về tình đầu của họ.

2.

First love is often a sweet and memorable experience.

Tình đầu thường là một trải nghiệm ngọt ngào và đáng nhớ.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số những cụm từ liên quan đến tình đầu nha! - First crush (người đầu tiên mình thầm yêu) Ví dụ: My first crush in school made my heart race every time he passed by. (Người đầu tiên mình thầm yêu ở trường làm trái tim mình đập nhanh mỗi khi anh ấy đi qua.) - First love memories (những kỷ niệm về tình đầu) Ví dụ: First love memories are timeless treasures. (Những ký ức về tình đầu là những kho báu vĩnh cửu.)